tiếng Việt | vie-000 |
người giàu có |
English | eng-000 | trump |
bokmål | nob-000 | kapitalist |
русский | rus-000 | богач |
tiếng Việt | vie-000 | người cừ |
tiếng Việt | vie-000 | người hào phóng |
tiếng Việt | vie-000 | người tốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giàu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tư bản |
tiếng Việt | vie-000 | phú gia |
tiếng Việt | vie-000 | phú hộ |
tiếng Việt | vie-000 | phú ông |