tiếng Việt | vie-000 |
làm thử |
English | eng-000 | try |
русский | rus-000 | испробовать |
русский | rus-000 | подопытный |
русский | rus-000 | попытать |
русский | rus-000 | попытка |
tiếng Việt | vie-000 | mưu toan |
tiếng Việt | vie-000 | thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thử |
tiếng Việt | vie-000 | thử nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thử xem |
tiếng Việt | vie-000 | thực nghiệm |