tiếng Việt | vie-000 |
bánh kẹo |
English | eng-000 | tuck |
français | fra-000 | nanan |
bokmål | nob-000 | godter |
bokmål | nob-000 | slikkeri |
bokmål | nob-000 | snop |
русский | rus-000 | гостинец |
русский | rus-000 | лакомство |
русский | rus-000 | сладкий |
tiếng Việt | vie-000 | : ~а đồ ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | : ~ое đồ ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | : ~цы quà bánh |
tiếng Việt | vie-000 | miếng ăn ngon lành |
tiếng Việt | vie-000 | quà bánh |
tiếng Việt | vie-000 | quà vặt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ăn |