PanLinx

tiếng Việtvie-000
giật mạnh
Englisheng-000tug
Englisheng-000wrench
Englisheng-000wrest
Englisheng-000yank
bokmålnob-000rive
bokmålnob-000rykk
bokmålnob-000rykke
русскийrus-000рвануть
русскийrus-000рывок
tiếng Việtvie-000kéo mạnh
tiếng Việtvie-000lao mạnh
tiếng Việtvie-000lôi mạnh
tiếng Việtvie-000sự kéo mạnh
tiếng Việtvie-000vặn mạnh
tiếng Việtvie-000xoắn


PanLex

PanLex-PanLinx