PanLinx

tiếng Việtvie-000
trở mình
Englisheng-000tumble
françaisfra-000se retourner
italianoita-000girarsi
русскийrus-000водиться
русскийrus-000ворочаться
русскийrus-000заворочаться
русскийrus-000переваливаться
русскийrus-000повозиться
tiếng Việtvie-000cựa cạy
tiếng Việtvie-000cựa mình
tiếng Việtvie-000cựa quậy
tiếng Việtvie-000quay mình
tiếng Việtvie-000quay đi quay lại
tiếng Việtvie-000trăn trở
tiếng Việtvie-000trằn trọc
tiếng Việtvie-000vặn mình


PanLex

PanLex-PanLinx