tiếng Việt | vie-000 |
vố |
U+ | art-254 | 22DF5 |
English | eng-000 | turn |
français | fra-000 | coup |
français | fra-000 | maillet |
français | fra-000 | tour |
italiano | ita-000 | tiro |
русский | rus-000 | штука |
tiếng Việt | vie-000 | cú |
tiếng Việt | vie-000 | hành động láu lỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | mưu mô |
tiếng Việt | vie-000 | ngón |
tiếng Việt | vie-000 | ngón xỏ lá |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | trò xảo trá |
tiếng Việt | vie-000 | âm mưu |
𡨸儒 | vie-001 | 𢷵 |