| tiếng Việt | vie-000 |
| quành | |
| U+ | art-254 | 25592 |
| English | eng-000 | turn |
| français | fra-000 | braquer |
| français | fra-000 | changer de direction |
| français | fra-000 | contourner |
| français | fra-000 | mettre autour |
| français | fra-000 | virer |
| русский | rus-000 | обвиваться |
| русский | rus-000 | поворот |
| tiếng Việt | vie-000 | cua |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoắt |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoặt |
| tiếng Việt | vie-000 | quay rẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | quàng |
| tiếng Việt | vie-000 | quắt |
| tiếng Việt | vie-000 | rẽ ngoặt |
| tiếng Việt | vie-000 | vòng |
| tiếng Việt | vie-000 | ôm |
| tiếng Việt | vie-000 | đi quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | đi vòng rẽ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𥖒 |
