tiếng Việt | vie-000 |
cuộc đình công |
English | eng-000 | turn-out |
English | eng-000 | walk-out |
français | fra-000 | grève |
italiano | ita-000 | sciopero |
bokmål | nob-000 | streik |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bãi công |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bãi khóa |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bãi thị |
tiếng Việt | vie-000 | lãng công |
tiếng Việt | vie-000 | người đình công |
tiếng Việt | vie-000 | sự |