| tiếng Việt | vie-000 |
| bước ngoặt | |
| English | eng-000 | turning-point |
| français | fra-000 | tournant |
| français | fra-000 | virage |
| русский | rus-000 | переворот |
| русский | rus-000 | перелом |
| русский | rus-000 | переломный |
| русский | rus-000 | поворот |
| tiếng Việt | vie-000 | biến chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | biến chuyển lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | biến đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | bước quyết định |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển biến |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển biến đột ngột |
| tiếng Việt | vie-000 | khúc ngoặt |
| tiếng Việt | vie-000 | thay đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | thay đổi lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | thay đổi đột ngột |
| tiếng Việt | vie-000 | đảo lộn |
| tiếng Việt | vie-000 | đột biến |
