tiếng Việt | vie-000 |
giám hộ |
English | eng-000 | guardian |
English | eng-000 | tuor of a monor |
English | eng-000 | tutor |
français | fra-000 | tutelle |
français | fra-000 | tuteur |
français | fra-000 | tutélaire |
italiano | ita-000 | tutelare |
русский | rus-000 | опека |
русский | rus-000 | опекать |
tiếng Việt | vie-000 | bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ đầu |
𡨸儒 | vie-001 | 監護 |