tiếng Việt | vie-000 |
tưng |
U+ | art-254 | 71B7 |
國語 | cmn-001 | 熷 |
Hànyǔ | cmn-003 | zēng |
English | eng-000 | twang |
bokmål | nob-000 | humpe |
bokmål | nob-000 | sprett |
bokmål | nob-000 | sprette |
tiếng Việt | vie-000 | bật |
tiếng Việt | vie-000 | co dãn |
tiếng Việt | vie-000 | dội lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nẩy |
tiếng Việt | vie-000 | nẩy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nẩy |
tiếng Việt | vie-000 | tính đàn hồi |
tiếng Việt | vie-000 | xốc lên |
𡨸儒 | vie-001 | 墻 |
𡨸儒 | vie-001 | 熷 |
𡨸儒 | vie-001 | 翔 |
𡨸儒 | vie-001 | 詳 |
廣東話 | yue-000 | 熷 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zang1 |