PanLinx
tiếng Việt
vie-000
người thứ hai mươi
English
eng-000
twentieth
français
fra-000
vingtième
tiếng Việt
vie-000
cái thứ hai mươi
tiếng Việt
vie-000
ngày hai mươi
tiếng Việt
vie-000
vật thứ hai mươi
PanLex