tiếng Việt | vie-000 |
sự bện |
English | eng-000 | twine |
English | eng-000 | twist |
français | fra-000 | nattage |
français | fra-000 | tressage |
italiano | ita-000 | intreccio |
tiếng Việt | vie-000 | cái ôm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tết |
tiếng Việt | vie-000 | sự vặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ôm ghi |
tiếng Việt | vie-000 | vòng xoắn |