tiếng Việt | vie-000 |
phụ tình |
English | eng-000 | be love-lorn |
English | eng-000 | be unfaithful |
English | eng-000 | two-time |
français | fra-000 | infidèle en amour |
italiano | ita-000 | cornificare |
русский | rus-000 | измена |
русский | rus-000 | обманывать |
tiếng Việt | vie-000 | bạc tình |
tiếng Việt | vie-000 | bội bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bội tình |
tiếng Việt | vie-000 | cắm sừng |
tiếng Việt | vie-000 | phụ bạc |
𡨸儒 | vie-001 | 負情 |