PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính xấu xí
Englisheng-000ugliness
Englisheng-000unhandsomeness
Englisheng-000unsightliness
tiếng Việtvie-000tính chất xấu
tiếng Việtvie-000tính khó coi
tiếng Việtvie-000tính không đẹp mắt


PanLex

PanLex-PanLinx