PanLinx

tiếng Việtvie-000
thau
U+art-25428B61
U+art-254936E
U+art-2549430
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003cáo
Hànyǔcmn-003qiāo
Hànyǔcmn-003sào
Hànyǔcmn-003tōu
Englisheng-000brass
Englisheng-000ullage
Englisheng-000wash-tub
françaisfra-000curer
françaisfra-000cuvette
françaisfra-000d’un jaune brun
françaisfra-000laiton
françaisfra-000vidanger
日本語jpn-000
Nihongojpn-001chuu
Nihongojpn-001tou
한국어kor-000
Hangungmalkor-001yu
韓國語kor-002
bokmålnob-000messing
русскийrus-000латунный
русскийrus-000латунь
русскийrus-000таз
русскийrus-000чистить
tiếng Việtvie-000chậu rửa
tiếng Việtvie-000chậu thau
tiếng Việtvie-000khuân
tiếng Việtvie-000súc
tiếng Việtvie-000tháo
tiếng Việtvie-000tháo bớt
tiếng Việtvie-000vét đổ
tiếng Việtvie-000đồng thau
tiếng Việtvie-000đồng vàng
tiếng Việtvie-000đổ đi
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𨭡
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003tau1


PanLex

PanLex-PanLinx