tiếng Việt | vie-000 |
bóng cây |
English | eng-000 | umbrage |
français | fra-000 | couvert |
français | fra-000 | couverte |
français | fra-000 | ombrage |
tiếng Việt | vie-000 | bóng râm |
tiếng Việt | vie-000 | cành lá che bóng |
tiếng Việt | vie-000 | lùm cây |
tiếng Việt | vie-000 | tán che bóng |