| tiếng Việt | vie-000 |
| không thú nhận | |
| English | eng-000 | unacknowledged |
| English | eng-000 | unadmitted |
| English | eng-000 | unavowed |
| français | fra-000 | inavoué |
| italiano | ita-000 | inconfessato |
| tiếng Việt | vie-000 | không dám thú nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | không nói ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thú tội |
