| English | eng-000 |
| unamenable | |
| English | eng-000 | disobedient |
| English | eng-000 | naughty |
| English | eng-000 | refractory |
| English | eng-000 | unyielding |
| Nederlands | nld-000 | ongehoorzaam |
| русский | rus-000 | неподатливый |
| русский | rus-000 | неподчиняющийся |
| русский | rus-000 | непослушный |
| tiếng Việt | vie-000 | bướng |
| tiếng Việt | vie-000 | khó dùng |
| tiếng Việt | vie-000 | không chịu theo |
| tiếng Việt | vie-000 | không phục tùng |
| tiếng Việt | vie-000 | không tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | ương ngạnh |
