| tiếng Việt | vie-000 |
| khó ưa | |
| English | eng-000 | unamiable |
| English | eng-000 | unattractive |
| English | eng-000 | ungentle |
| English | eng-000 | unlovable |
| English | eng-000 | unpleasant |
| italiano | ita-000 | antipatico |
| tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | khó có cảm tình |
| tiếng Việt | vie-000 | khó thương |
| tiếng Việt | vie-000 | không có thiện cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | không đáng yêu |
| tiếng Việt | vie-000 | mất cảm tình |
| tiếng Việt | vie-000 | xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng ghét |
