| tiếng Việt | vie-000 |
| không hay | |
| English | eng-000 | unaware |
| English | eng-000 | unhappy |
| English | eng-000 | uninformed |
| English | eng-000 | uninsprired |
| English | eng-000 | uninteresting |
| English | eng-000 | unknowing |
| English | eng-000 | unlucky |
| English | eng-000 | untoward |
| English | eng-000 | unwelcome |
| français | fra-000 | malheureux |
| français | fra-000 | mauvais |
| italiano | ita-000 | banale |
| italiano | ita-000 | infelice |
| italiano | ita-000 | sgradevole |
| italiano | ita-000 | sgradito |
| русский | rus-000 | малоинтересный |
| русский | rus-000 | неинтересный |
| русский | rus-000 | неутешительный |
| tiếng Việt | vie-000 | Không thú vị |
| tiếng Việt | vie-000 | bất hạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ |
| tiếng Việt | vie-000 | gở |
| tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | không am hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết trước |
| tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời |
| tiếng Việt | vie-000 | không làm hài lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | không may |
| tiếng Việt | vie-000 | không thú vị |
| tiếng Việt | vie-000 | không tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | không đáng chú ý |
| tiếng Việt | vie-000 | không được báo tin |
| tiếng Việt | vie-000 | nhạt phèo |
| tiếng Việt | vie-000 | rủi |
| tiếng Việt | vie-000 | rủi ro |
| tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
| tiếng Việt | vie-000 | vô vị |
| tiếng Việt | vie-000 | xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng tiếc |
