| tiếng Việt | vie-000 |
| như cũ | |
| English | eng-000 | as before |
| English | eng-000 | as previously |
| English | eng-000 | unchanged |
| français | fra-000 | tel quel |
| русский | rus-000 | по-старому |
| tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | như trước |
| tiếng Việt | vie-000 | theo cách cũ |
| tiếng Việt | vie-000 | theo lối cũ |
| tiếng Việt | vie-000 | y nguyên |
