tiếng Việt | vie-000 |
lột mặt nạ |
English | eng-000 | uncloak |
English | eng-000 | unmask |
français | fra-000 | démasquer |
italiano | ita-000 | smascherare |
русский | rus-000 | обличать |
русский | rus-000 | разоблачать |
tiếng Việt | vie-000 | bóc trần |
tiếng Việt | vie-000 | lật tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | lột trần |
tiếng Việt | vie-000 | phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tố giác |
tiếng Việt | vie-000 | vạch mạt chỉ trán |
tiếng Việt | vie-000 | vạch mặt |
tiếng Việt | vie-000 | vạch mặt chỉ trán |
tiếng Việt | vie-000 | vạch trần |