tiếng Việt | vie-000 |
không chải |
English | eng-000 | uncombed |
English | eng-000 | unkempt |
bokmål | nob-000 | ustelt |
русский | rus-000 | нечесаный |
tiếng Việt | vie-000 | bù |
tiếng Việt | vie-000 | bù xù |
tiếng Việt | vie-000 | bờm bợp |
tiếng Việt | vie-000 | bờm xờm |
tiếng Việt | vie-000 | rối |
tiếng Việt | vie-000 | rối bù |