tiếng Việt | vie-000 |
không được bù |
English | eng-000 | uncompensated |
English | eng-000 | unredeemed |
English | eng-000 | unsupplied |
tiếng Việt | vie-000 | không được bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | không được bổ khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | không được thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | không được đền bù |