tiếng Việt | vie-000 |
không tự giác |
English | eng-000 | unconscious |
français | fra-000 | inconscient |
русский | rus-000 | несознательность |
русский | rus-000 | несознательный |
tiếng Việt | vie-000 | không biết |
tiếng Việt | vie-000 | không giác ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | không ý thức |
tiếng Việt | vie-000 | kém giác ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý thức |