tiếng Việt | vie-000 |
không ngờ |
English | eng-000 | accidental |
English | eng-000 | uncontemplated |
English | eng-000 | undreamed-of |
English | eng-000 | unexpected |
English | eng-000 | unlooked-for |
English | eng-000 | unrehearsed |
English | eng-000 | unsuspected |
English | eng-000 | unthought-of |
français | fra-000 | fortuit |
français | fra-000 | imprévu |
français | fra-000 | inattendu |
français | fra-000 | inopiné |
français | fra-000 | insoupçonné |
italiano | ita-000 | imprevisto |
italiano | ita-000 | insospettabile |
bokmål | nob-000 | uforutsett |
русский | rus-000 | нежданный |
русский | rus-000 | неожиданность |
русский | rus-000 | непредвиденный |
tiếng Việt | vie-000 | bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nghĩ tới |
tiếng Việt | vie-000 | không bị nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | không chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | không dè |
tiếng Việt | vie-000 | không dự trù |
tiếng Việt | vie-000 | không dự tính trước |
tiếng Việt | vie-000 | không lường trước |
tiếng Việt | vie-000 | không mong đợi |
tiếng Việt | vie-000 | không mơ tưởng đến |
tiếng Việt | vie-000 | không ngờ tới |
tiếng Việt | vie-000 | không tiên liệu |
tiếng Việt | vie-000 | không đoán trước |
tiếng Việt | vie-000 | thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | đột xuất |