| tiếng Việt | vie-000 |
| mặc sức | |
| English | eng-000 | freely |
| English | eng-000 | uncontrolled |
| English | eng-000 | without restraint |
| français | fra-000 | en toute liberté |
| français | fra-000 | tant qu’on peut |
| tiếng Việt | vie-000 | buông thả |
| tiếng Việt | vie-000 | chìm đắm |
| tiếng Việt | vie-000 | không bị kiềm chế |
