tiếng Việt | vie-000 |
không giỏi |
English | eng-000 | unconversant |
English | eng-000 | unskilled |
English | eng-000 | unversed |
tiếng Việt | vie-000 | không biết |
tiếng Việt | vie-000 | không khéo |
tiếng Việt | vie-000 | không quen |
tiếng Việt | vie-000 | không sành |
tiếng Việt | vie-000 | không thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | không thạo |