tiếng Việt | vie-000 |
cởi dây buộc |
English | eng-000 | uncord |
français | fra-000 | délacer |
français | fra-000 | désenlacer |
italiano | ita-000 | slacciare |
tiếng Việt | vie-000 | cởi cúc |
tiếng Việt | vie-000 | cởi dây chằng |
tiếng Việt | vie-000 | cởi dây trói |
tiếng Việt | vie-000 | cởi khóa |
tiếng Việt | vie-000 | cởi nút |