| tiếng Việt | vie-000 |
| tháo nút | |
| English | eng-000 | uncork |
| English | eng-000 | unstop |
| English | eng-000 | unstopper |
| italiano | ita-000 | snodare |
| русский | rus-000 | развязка |
| русский | rus-000 | развязывать |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi nút |
| tiếng Việt | vie-000 | gỡ nút |
| tiếng Việt | vie-000 | mở ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | mở nút |
| tiếng Việt | vie-000 | tháo ... ra |
