tiếng Việt | vie-000 |
không quen thuộc |
English | eng-000 | uncouth |
English | eng-000 | uncustomary |
bokmål | nob-000 | uvant |
русский | rus-000 | незнакомый |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không có thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | không quen biết |
tiếng Việt | vie-000 | lạ |
tiếng Việt | vie-000 | ít có |