PanLinx

tiếng Việtvie-000
để hở
Englisheng-000uncover
françaisfra-000découvert
françaisfra-000découvrir
françaisfra-000dénuder
françaisfra-000laisser à découvert
italianoita-000scoperto
русскийrus-000непокрытый
русскийrus-000обнажать
русскийrus-000оголять
русскийrus-000подставлять
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000cởi
tiếng Việtvie-000không che
tiếng Việtvie-000không phủ
tiếng Việtvie-000không đậy
tiếng Việtvie-000lột trần
tiếng Việtvie-000mở
tiếng Việtvie-000phơi ... ra
tiếng Việtvie-000trần
tiếng Việtvie-000để lộ
tiếng Việtvie-000để trần
tiếng Việtvie-000để trống


PanLex

PanLex-PanLinx