| tiếng Việt | vie-000 |
| để trần | |
| English | eng-000 | uncovered |
| italiano | ita-000 | scoperto |
| tiếng Việt | vie-000 | bị mở ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi trần |
| tiếng Việt | vie-000 | không cây cối |
| tiếng Việt | vie-000 | không được che |
| tiếng Việt | vie-000 | không đậy |
| tiếng Việt | vie-000 | trơ trụi |
| tiếng Việt | vie-000 | để hở |
