tiếng Việt | vie-000 |
cởi trần |
English | eng-000 | uncovered |
français | fra-000 | à demi nu |
français | fra-000 | à torse nu |
русский | rus-000 | обнажать |
русский | rus-000 | обнажаться |
русский | rus-000 | оголять |
русский | rus-000 | оголяться |
русский | rus-000 | раздеваться |
tiếng Việt | vie-000 | bị mở ra |
tiếng Việt | vie-000 | cởi truồng |
tiếng Việt | vie-000 | cởi trần truồng |
tiếng Việt | vie-000 | không cây cối |
tiếng Việt | vie-000 | không được che |
tiếng Việt | vie-000 | không đậy |
tiếng Việt | vie-000 | lột trần |
tiếng Việt | vie-000 | phanh trần |
tiếng Việt | vie-000 | trơ trụi |
tiếng Việt | vie-000 | để trần |
tiếng Việt | vie-000 | ở truồng |
tiếng Việt | vie-000 | ở trần |