tiếng Việt | vie-000 |
đất cái |
English | eng-000 | undersoil |
русский | rus-000 | грунт |
русский | rus-000 | подпочва |
русский | rus-000 | подпочвенный |
tiếng Việt | vie-000 | chất đất |
tiếng Việt | vie-000 | tầng đất |
tiếng Việt | vie-000 | đất |
tiếng Việt | vie-000 | đất dưới |
tiếng Việt | vie-000 | đất dưới thổ nhưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | đất sâu |