tiếng Việt | vie-000 |
hãy còn |
English | eng-000 | still |
English | eng-000 | undisposed |
English | eng-000 | up to now |
English | eng-000 | yet |
français | fra-000 | debout |
français | fra-000 | demeurer |
français | fra-000 | encore |
français | fra-000 | subsistant |
français | fra-000 | subsister |
italiano | ita-000 | ancora |
bokmål | nob-000 | bli |
bokmål | nob-000 | ennå |
bokmål | nob-000 | fortsatt |
bokmål | nob-000 | fremdeles |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bán đi được |
tiếng Việt | vie-000 | còn |
tiếng Việt | vie-000 | còn giữ nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | còn nữa |
tiếng Việt | vie-000 | còn tồn lại |
tiếng Việt | vie-000 | còn tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | vẫn |
tiếng Việt | vie-000 | vẫn còn |
tiếng Việt | vie-000 | đang |
tiếng Việt | vie-000 | đứng vững |