PanLinx

tiếng Việtvie-000
tháo băng
Englisheng-000undress
Englisheng-000unswathe
françaisfra-000débander
italianoita-000sfasciare
русскийrus-000разбинтовывать
русскийrus-000разбинтовываться
tiếng Việtvie-000bỏ băng
tiếng Việtvie-000cất băng
tiếng Việtvie-000cởi băng
tiếng Việtvie-000tháo t lót


PanLex

PanLex-PanLinx