PanLinx
English
eng-000
undrilled
普通话
cmn-000
未钻的
English
eng-000
unexcavated
Ruáingga
rhg-000
akúinda
tiếng Việt
vie-000
chưa khoan lỗ
tiếng Việt
vie-000
không có lỗ
tiếng Việt
vie-000
không rèn luyện
tiếng Việt
vie-000
không tập luyện
PanLex