tiếng Việt | vie-000 |
không đáng được |
English | eng-000 | undue |
русский | rus-000 | незаслуженно |
русский | rus-000 | незаслуженный |
tiếng Việt | vie-000 | không xứng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng bị |
tiếng Việt | vie-000 | oan |
tiếng Việt | vie-000 | oan uổng |