tiếng Việt | vie-000 |
không bị quấy rầy |
English | eng-000 | unexercised |
English | eng-000 | unmolested |
English | eng-000 | unscourged |
English | eng-000 | untroubled |
tiếng Việt | vie-000 | không bị làm khổ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | không bị trừng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | không bị áp bức |
tiếng Việt | vie-000 | yên ổn |
tiếng Việt | vie-000 | được yên |