PanLinx

Englisheng-000
unfeignedness
ελληνικάell-000ανυπόκριτο
ελληνικάell-000ειλικρίνεια
Englisheng-000candidness
Englisheng-000candor
Englisheng-000candour
Englisheng-000devoutness
Englisheng-000openness
Englisheng-000sincereness
Englisheng-000sincerity
Englisheng-000single mindedness
tiếng Việtvie-000tính chân thực
tiếng Việtvie-000tính không vờ
tiếng Việtvie-000tính thành thực


PanLex

PanLex-PanLinx