English | eng-000 |
unfeignedness |
ελληνικά | ell-000 | ανυπόκριτο |
ελληνικά | ell-000 | ειλικρίνεια |
English | eng-000 | candidness |
English | eng-000 | candor |
English | eng-000 | candour |
English | eng-000 | devoutness |
English | eng-000 | openness |
English | eng-000 | sincereness |
English | eng-000 | sincerity |
English | eng-000 | single mindedness |
tiếng Việt | vie-000 | tính chân thực |
tiếng Việt | vie-000 | tính không vờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thành thực |