PanLinx

tiếng Việtvie-000
chưa từng trải
Englisheng-000unfledged
bokmålnob-000uerfaren
bokmålnob-000ukyndig
русскийrus-000необстрелянный
русскийrus-000неоперившийся
русскийrus-000неопытность
русскийrus-000неопытный
русскийrus-000неумелый
tiếng Việtvie-000chưa có kinh nghiệm
tiếng Việtvie-000chưa dày dạn
tiếng Việtvie-000chưa qua trận
tiếng Việtvie-000chưa đủ lông cánh
tiếng Việtvie-000còn non nớt
tiếng Việtvie-000không có kinh nghiệm
tiếng Việtvie-000non nớt
tiếng Việtvie-000thiếu kinh nghiệm


PanLex

PanLex-PanLinx