tiếng Việt | vie-000 |
không lo xa |
English | eng-000 | unforeseeing |
français | fra-000 | imprévoyant |
italiano | ita-000 | improvvido |
русский | rus-000 | непредусмотрительность |
русский | rus-000 | непредусмотрительный |
tiếng Việt | vie-000 | dự phòng trước |
tiếng Việt | vie-000 | không dự liệu |
tiếng Việt | vie-000 | không liệu trước |
tiếng Việt | vie-000 | không phòng trước |
tiếng Việt | vie-000 | không phòng xa |