tiếng Việt | vie-000 |
cừu địch |
English | eng-000 | adversary |
English | eng-000 | enemy |
English | eng-000 | hostile |
English | eng-000 | unfriendly |
français | fra-000 | ennemi |
français | fra-000 | prendre en haine |
русский | rus-000 | вражда |
русский | rus-000 | враждебность |
русский | rus-000 | враждебный |
русский | rus-000 | враждовать |
русский | rus-000 | недружелюбие |
русский | rus-000 | недружелюбный |
русский | rus-000 | нелюбовь |
русский | rus-000 | рознь |
tiếng Việt | vie-000 | cừu hận |
tiếng Việt | vie-000 | cừu thù |
tiếng Việt | vie-000 | ghét bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hận thù |
tiếng Việt | vie-000 | hằn thù |
tiếng Việt | vie-000 | oán cừu |
tiếng Việt | vie-000 | thù ghét |
tiếng Việt | vie-000 | thù hận |
tiếng Việt | vie-000 | thù hằn |
tiếng Việt | vie-000 | thù nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | thù oán |
tiếng Việt | vie-000 | thù địch |
tiếng Việt | vie-000 | ác cảm |
𡨸儒 | vie-001 | 仇敵 |