| tiếng Việt | vie-000 |
| không biết điều | |
| English | eng-000 | ungodly |
| English | eng-000 | unreasonable |
| italiano | ita-000 | irragionevole |
| русский | rus-000 | нерассудительный |
| tiếng Việt | vie-000 | gàn |
| tiếng Việt | vie-000 | gàn dở |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết lẽ phải |
| tiếng Việt | vie-000 | không phi chăng |
| tiếng Việt | vie-000 | không phải chăng |
| tiếng Việt | vie-000 | quá |
| tiếng Việt | vie-000 | quá chừng |
