English | eng-000 |
ungovernableness |
國語 | cmn-001 | 野性 |
English | eng-000 | ungovernability |
English | eng-000 | untamed |
français | fra-000 | ingouvernabilité |
Tâi-gí | nan-003 | iá-sèng |
संस्कृतम् | san-000 | अप्रायत्यम् |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất trị |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dạy được |