| tiếng Việt | vie-000 |
| không bị hư hỏng | |
| English | eng-000 | unimpaired |
| English | eng-000 | uninjured |
| English | eng-000 | unspoiled |
| English | eng-000 | unspoilt |
| français | fra-000 | sain |
| русский | rus-000 | невредимый |
| русский | rus-000 | неиспорченный |
| tiếng Việt | vie-000 | còn nguyên vẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | không bị suy suyển |
| tiếng Việt | vie-000 | không bị thiệt hại |
| tiếng Việt | vie-000 | không bị thương |
| tiếng Việt | vie-000 | lành lặn |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên vẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | trinh bạch |
| tiếng Việt | vie-000 | trong trắng |
| tiếng Việt | vie-000 | vô sự |
