tiếng Việt | vie-000 |
tính vô lễ |
English | eng-000 | unmannerliness |
italiano | ita-000 | inciviltà |
tiếng Việt | vie-000 | bất lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm nhã |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | tính mất dạy |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô giáo dục |