English | eng-000 |
unmined |
Universal Networking Language | art-253 | unmined |
普通话 | cmn-000 | 已扫清水雷的 |
普通话 | cmn-000 | 已扫清水雷的未布雷的 |
普通话 | cmn-000 | 未布雷的 |
suomi | fin-000 | hyödyntämätön |
हिन्दी | hin-000 | खोद कर न निकाला गया |
español | spa-000 | sin explotar |
ภาษาไทย | tha-000 | ซึ่งไม่ได้ขุดจากเหมืองแร่ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khai |
tiếng Việt | vie-000 | không thả thuỷ lôi |
tiếng Việt | vie-000 | không đặt mìn |
tiếng Việt | vie-000 | không đặt địa lôi |